Đọc nhanh: 房产税 (phòng sản thuế). Ý nghĩa là: Thuế bất động sản.
房产税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuế bất động sản
房产税是以房屋为征税对象,按房屋的计税余值或租金收入为计税依据,向产权所有人征收的一种财产税。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房产税
- 房契 确定 房产 所有
- Phòng khế xác định sở hữu nhà.
- 产销两旺 , 税利 递增
- sản xuất và tiêu thụ đều mạnh, thuế và lãi ngày càng tăng.
- 房产 中介 不 可能 看到 我 在 25 号
- Không thể nào nhân viên bất động sản có thể nhìn thấy tôi
- 他 决定 在 房地产 上 投资
- Anh quyết định đầu tư vào bất động sản.
- 房地产 价值 再次 遭受 损失
- Giá trị bất động sản tiếp tục giảm sút.
- 房产 落 她 的 名下 了
- Tài sản đứng tên cô ấy.
- 他 非常 富有 , 拥有 很多 房产
- Anh ấy rất giàu có, sở hữu nhiều bất động sản.
- 他 之前 做 房地产 行业 , 现在 从事 教育 行业
- Anh ấy từng làm trong ngành bất động sản, bây giờ anh ấy đang làm trong ngành giáo dục
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
房›
税›