Đọc nhanh: 房主 (phòng chủ). Ý nghĩa là: Chủ nhà.
房主 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chủ nhà
《房主》是由詹姆斯·伊沃里执导,Shashi Kapoor主演的一部影片。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房主
- 房主 正在 修理 房子
- Chủ nhà đang sửa chữa ngôi nhà.
- 庄园主 宅第 是 一栋 环抱 在 美丽 的 花园 中 的 大理石 房子
- Ngôi nhà chính của trang trại là một căn nhà đá cẩm thạch nằm trong một khu vườn đẹp.
- 这 间 房子 整洁 而 井井有条 女主人 说 她 有 一点 洁癖
- Căn nhà ngăn nắp và ngăn nắp, cô chủ cho biết cô ấy có chút sạch sẽ.
- 自建房 是 我国 传统 建造 方式 的 主流
- Tự xây nhà đang là xu hướng ở nước tôi
- 市政 会 向 房主 施加 了 压力 促使 其 改善 房子 的 居住 条件
- Hội đồng chính quyền địa phương đã gây áp lực lên chủ nhà để thúc đẩy cải thiện điều kiện sinh sống trong căn nhà.
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
- 她 是 这栋 房子 的 主人
- Cô ấy là chủ sở hữu của ngôi nhà này.
- 这座 房子 的 前 主人 是 谁 ?
- Chủ trước kia của ngôi nhà này là ai?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
房›