战火 zhànhuǒ
volume volume

Từ hán việt: 【chiến hoả】

Đọc nhanh: 战火 (chiến hoả). Ý nghĩa là: chiến tranh; khói lửa chiến tranh; ngọn lửa chiến tranh; lửa binh. Ví dụ : - 战火纷飞 chiến tranh lan tràn

Ý Nghĩa của "战火" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

战火 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiến tranh; khói lửa chiến tranh; ngọn lửa chiến tranh; lửa binh

指战争 (就其破坏作用和带来的祸害而言)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 战火纷飞 zhànhuǒfēnfēi

    - chiến tranh lan tràn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战火

  • volume volume

    - 战火纷飞 zhànhuǒfēnfēi

    - chiến tranh lan tràn

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 血战 xuèzhàn

    - một trận huyết chiến.

  • volume volume

    - 1914 nián 奥国 àoguó 皇太子 huángtàizǐ bèi 事件 shìjiàn shì 第一次世界大战 dìyícìshìjièdàzhàn de 导火线 dǎohuǒxiàn

    - năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.

  • volume volume

    - 风风火火 fēngfēnghuǒhuǒ de 战斗 zhàndòu 年代 niándài

    - những năm tháng chiến đấu sôi động

  • volume volume

    - 战士 zhànshì men 虎视 hǔshì zhe 山下 shānxià de 敌人 dírén 抑制 yìzhì 不住 búzhù 满腔 mǎnqiāng 怒火 nùhuǒ

    - chiến sĩ nhìn trừng trừng quân địch dưới núi, vô cùng tức giận.

  • volume volume

    - 一瞬间 yīshùnjiān 火箭 huǒjiàn 已经 yǐjīng fēi 无影无踪 wúyǐngwúzōng le

    - Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.

  • volume volume

    - 1948 nián de 冬天 dōngtiān 解放战争 jiěfàngzhànzhēng zhèng 处在 chǔzài 胜利 shènglì de 前夕 qiánxī

    - mùa đông năm 1948, cuộc chiến tranh giải phóng đang ở vào lúc trước giờ thắng lợi.

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 战斗 zhàndòu zhōng 指挥 zhǐhuī 英明 yīngmíng bèi 提升 tíshēng wèi 少校 shàoxiào

    - "Vì anh ta đã chỉ huy thông minh trong trận đấu, anh ta đã được thăng chức lên đại tá."

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao