Đọc nhanh: 狼烟 (lang yên). Ý nghĩa là: khói báo động (đốt phân của con sói làm khói ám hiệu báo động). Ví dụ : - 狼烟滚滚。 khói báo động bay cuồn cuộn. - 狼烟四起。 bốn bề đốt khói báo động.
狼烟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khói báo động (đốt phân của con sói làm khói ám hiệu báo động)
古代边防报警时烧狼粪升起的烟,借指战火
- 狼烟 滚滚
- khói báo động bay cuồn cuộn
- 狼烟四起
- bốn bề đốt khói báo động.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狼烟
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 云烟 氤
- khói mây mờ mịt.
- 云烟 缭绕
- mây khói lượn lờ
- 狼烟四起
- bốn bề đốt khói báo động.
- 狼烟 滚滚
- khói báo động bay cuồn cuộn
- 严禁烟火
- cấm lửa.
- 人烟稠密
- nhà cửa đông đúc.
- 人烟稀少
- người ở thưa thớt; dân cư thưa thớt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烟›
狼›