狼烟 lángyān
volume volume

Từ hán việt: 【lang yên】

Đọc nhanh: 狼烟 (lang yên). Ý nghĩa là: khói báo động (đốt phân của con sói làm khói ám hiệu báo động). Ví dụ : - 狼烟滚滚。 khói báo động bay cuồn cuộn. - 狼烟四起。 bốn bề đốt khói báo động.

Ý Nghĩa của "狼烟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狼烟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khói báo động (đốt phân của con sói làm khói ám hiệu báo động)

古代边防报警时烧狼粪升起的烟,借指战火

Ví dụ:
  • volume volume

    - 狼烟 lángyān 滚滚 gǔngǔn

    - khói báo động bay cuồn cuộn

  • volume volume

    - 狼烟四起 lángyānsìqǐ

    - bốn bề đốt khói báo động.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狼烟

  • volume volume

    - 鼻烟壶 bíyānhú zhuāng 鼻烟 bíyān de 小瓶 xiǎopíng

    - lọ thuốc hít

  • volume volume

    - 云烟 yúnyān yīn

    - khói mây mờ mịt.

  • volume volume

    - 云烟 yúnyān 缭绕 liáorào

    - mây khói lượn lờ

  • volume volume

    - 狼烟四起 lángyānsìqǐ

    - bốn bề đốt khói báo động.

  • volume volume

    - 狼烟 lángyān 滚滚 gǔngǔn

    - khói báo động bay cuồn cuộn

  • volume volume

    - 严禁烟火 yánjìnyānhuǒ

    - cấm lửa.

  • volume volume

    - 人烟稠密 rényānchóumì

    - nhà cửa đông đúc.

  • volume volume

    - 人烟稀少 rényānxīshǎo

    - người ở thưa thớt; dân cư thưa thớt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎng , Láng , Lǎng , Làng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:ノフノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHIAV (大竹戈日女)
    • Bảng mã:U+72FC
    • Tần suất sử dụng:Cao