战机 zhànjī
volume volume

Từ hán việt: 【chiến cơ】

Đọc nhanh: 战机 (chiến cơ). Ý nghĩa là: thời cơ chiến đấu, bí mật quân sự, máy bay chiến đấu; phi cơ chiến đấu. Ví dụ : - 抓住战机 nắm chắc thời cơ chiến đấu. - 泄露战机 tiết lộ bí mật quân sự. - 出动战机 điều động máy bay chiến đấu.

Ý Nghĩa của "战机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

战机 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. thời cơ chiến đấu

适于战斗的时机

Ví dụ:
  • volume volume

    - 抓住 zhuāzhù 战机 zhànjī

    - nắm chắc thời cơ chiến đấu

✪ 2. bí mật quân sự

战事的机密

Ví dụ:
  • volume volume

    - 泄露 xièlòu 战机 zhànjī

    - tiết lộ bí mật quân sự

✪ 3. máy bay chiến đấu; phi cơ chiến đấu

作战用的飞机

Ví dụ:
  • volume volume

    - 出动 chūdòng 战机 zhànjī

    - điều động máy bay chiến đấu.

  • volume volume

    - 拦截 lánjié 战机 zhànjī

    - chặn đường máy bay chiến đấu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战机

  • volume volume

    - 战士 zhànshì 搂动 lǒudòng 扳机 bānjī

    - Chiến sĩ kéo cò súng.

  • volume volume

    - 专机 zhuānjī yǒu 战斗机 zhàndòujī 护航 hùháng

    - chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.

  • volume volume

    - 泄露 xièlòu 战机 zhànjī

    - tiết lộ bí mật quân sự

  • volume volume

    - 战士 zhànshì 勇敢 yǒnggǎn 扣动 kòudòng 枪机 qiāngjī

    - Chiến sĩ dũng cảm kéo cò súng.

  • volume volume

    - 战斗机 zhàndòujī guǎi le 急弯 jíwān xiàng 西南 xīnán 飞去 fēiqù

    - máy bay chiến đấu đánh vòng xoay gấp, bay về hướng tây nam.

  • volume volume

    - 当今 dāngjīn 之世 zhīshì 机遇 jīyù 挑战 tiǎozhàn 并存 bìngcún

    - Thời đại ngày nay, cơ hội và thách thức đồng thời tồn tại.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng xiàng 机械战警 jīxièzhànjǐng 一样 yīyàng

    - Bạn không thể làm điều đó Robocop.

  • volume volume

    - 机智勇敢 jīzhìyǒnggǎn 地面 dìmiàn duì 挑战 tiǎozhàn

    - Anh ấy mưu trí dũng cảm đối mặt với thử thách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao