Đọc nhanh: 战机 (chiến cơ). Ý nghĩa là: thời cơ chiến đấu, bí mật quân sự, máy bay chiến đấu; phi cơ chiến đấu. Ví dụ : - 抓住战机 nắm chắc thời cơ chiến đấu. - 泄露战机 tiết lộ bí mật quân sự. - 出动战机 điều động máy bay chiến đấu.
战机 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thời cơ chiến đấu
适于战斗的时机
- 抓住 战机
- nắm chắc thời cơ chiến đấu
✪ 2. bí mật quân sự
战事的机密
- 泄露 战机
- tiết lộ bí mật quân sự
✪ 3. máy bay chiến đấu; phi cơ chiến đấu
作战用的飞机
- 出动 战机
- điều động máy bay chiến đấu.
- 拦截 战机
- chặn đường máy bay chiến đấu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战机
- 战士 搂动 扳机
- Chiến sĩ kéo cò súng.
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 泄露 战机
- tiết lộ bí mật quân sự
- 战士 勇敢 扣动 枪机
- Chiến sĩ dũng cảm kéo cò súng.
- 战斗机 拐 了 个 急弯 , 向 西南 飞去
- máy bay chiến đấu đánh vòng xoay gấp, bay về hướng tây nam.
- 当今 之世 , 机遇 与 挑战 并存
- Thời đại ngày nay, cơ hội và thách thức đồng thời tồn tại.
- 你 不能 像 机械战警 一样
- Bạn không thể làm điều đó Robocop.
- 他 机智勇敢 地面 对 挑战
- Anh ấy mưu trí dũng cảm đối mặt với thử thách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
机›