战斗 zhàndòu
volume volume

Từ hán việt: 【chiến đấu】

Đọc nhanh: 战斗 (chiến đấu). Ý nghĩa là: chiến đấu; đấu tranh; đánh nhau, làm việc căng thẳng, trận chiến. Ví dụ : - 我们要同敌人战斗。 Chúng ta phải chiến đấu với kẻ thù.. - 他们与敌人战斗了很久。 Họ đã chiến đấu với kẻ thù rất lâu.. - 他们下决心战斗到底。 Họ quyết tâm chiến đấu đến cùng.

Ý Nghĩa của "战斗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 6

战斗 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chiến đấu; đấu tranh; đánh nhau

交战

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào tóng 敌人 dírén 战斗 zhàndòu

    - Chúng ta phải chiến đấu với kẻ thù.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 敌人 dírén 战斗 zhàndòu le hěn jiǔ

    - Họ đã chiến đấu với kẻ thù rất lâu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 下决心 xiàjuéxīn 战斗 zhàndòu 到底 dàodǐ

    - Họ quyết tâm chiến đấu đến cùng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. làm việc căng thẳng

比喻紧张地劳动或工作

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 办公室 bàngōngshì 战斗 zhàndòu

    - Họ làm việc căng thẳng trong văn phòng.

  • volume volume

    - zài 实验室 shíyànshì 战斗 zhàndòu

    - Tôi làm việc căng thẳng trong phòng thí nghiệm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 工地 gōngdì shàng 战斗 zhàndòu

    - Chúng tôi làm việc căng thẳng trên công trường xây dựng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

战斗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trận chiến

敌对双方的武装冲突

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这场 zhèchǎng 战斗 zhàndòu hěn 激烈 jīliè

    - Trận chiến này rất ác liệt.

  • volume volume

    - 战斗 zhàndòu 持续 chíxù le 几小时 jǐxiǎoshí

    - Trận chiến kéo dài vài giờ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 战斗 zhàndòu zhōng 胜利 shènglì le

    - Họ đã chiến thắng trong trận chiến.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战斗

  • volume volume

    - zài 战斗 zhàndòu zhōng 挂花 guàhuā le

    - Anh ấy bị thương trong cuộc chiến.

  • volume volume

    - 专机 zhuānjī yǒu 战斗机 zhàndòujī 护航 hùháng

    - chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 办公室 bàngōngshì 战斗 zhàndòu

    - Họ làm việc căng thẳng trong văn phòng.

  • volume volume

    - 俄罗斯 éluósī rén hái 自称 zìchēng 战斗 zhàndòu 种族 zhǒngzú

    - Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 下决心 xiàjuéxīn 战斗 zhàndòu 到底 dàodǐ

    - Họ quyết tâm chiến đấu đến cùng.

  • volume volume

    - 中国人民志愿军 zhōngguórénmínzhìyuànjūn dào 朝鲜 cháoxiǎn 朝鲜 cháoxiǎn 人民 rénmín 一起 yìqǐ 战斗 zhàndòu

    - quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 敌人 dírén 战斗 zhàndòu le hěn jiǔ

    - Họ đã chiến đấu với kẻ thù rất lâu.

  • volume volume

    - xiàng 描绘 miáohuì le 那次 nàcì 战斗 zhàndòu de 情形 qíngxing

    - Anh ấy mô tả trận chiến cho tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+0 nét)
    • Pinyin: Dǒu , Dòu
    • Âm hán việt: Đấu , Đẩu , Ẩu
    • Nét bút:丶丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YJ (卜十)
    • Bảng mã:U+6597
    • Tần suất sử dụng:Rất cao