Đọc nhanh: 战斗机 (chiến đẩu cơ). Ý nghĩa là: máy bay chiến đấu; máy bay chở hàng.
战斗机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy bay chiến đấu; máy bay chở hàng
歼击机的旧称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战斗机
- 他 在 战斗 中 挂花 了
- Anh ấy bị thương trong cuộc chiến.
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 战斗机 拐 了 个 急弯 , 向 西南 飞去
- máy bay chiến đấu đánh vòng xoay gấp, bay về hướng tây nam.
- 你 把 简爱 比做 《 机械战警 》 实在 太 爆笑 了
- Thật là buồn cười khi bạn so sánh Jane Eyre với Robocop.
- 你 没有 铁 还 想 战斗
- Bạn không có vũ khí còn đòi đi đánh nhau.
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 这种 型号 的 战斗机 已经 退役 了
- máy bay chiến đấu loại này đã không sử dụng từ lâu rồi.
- 他 向 我 描绘 了 那次 战斗 的 情形
- Anh ấy mô tả trận chiến cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
斗›
机›