Đọc nhanh: 护航战斗机 (hộ hàng chiến đẩu cơ). Ý nghĩa là: Máy bay hộ tống.
护航战斗机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy bay hộ tống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 护航战斗机
- 他 号召 部下 战斗
- Anh ấy kêu gọi cấp dưới chiến đấu.
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 战斗机 拐 了 个 急弯 , 向 西南 飞去
- máy bay chiến đấu đánh vòng xoay gấp, bay về hướng tây nam.
- 挑战者 号 航天飞机 爆炸 时 我 没 哭
- Tôi đã không khóc khi Kẻ thách thức phát nổ.
- 任何 谬论 都 拥有 拥护 它 的 斗士
- Bất kỳ lý thuyết sai lầm nào cũng có những chiến binh ủng hộ nó.
- 这种 型号 的 战斗机 已经 退役 了
- máy bay chiến đấu loại này đã không sử dụng từ lâu rồi.
- 你 不能 像 机械战警 一样
- Bạn không thể làm điều đó Robocop.
- 他 向 我 描绘 了 那次 战斗 的 情形
- Anh ấy mô tả trận chiến cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
护›
斗›
机›
航›