我饶不了你 wǒ ráo bùliǎo nǐ
volume volume

Từ hán việt: 【ngã nhiêu bất liễu nhĩ】

Đọc nhanh: 我饶不了你 (ngã nhiêu bất liễu nhĩ). Ý nghĩa là: Tôi không tha thứ cho bạn.

Ý Nghĩa của "我饶不了你" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

我饶不了你 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tôi không tha thứ cho bạn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我饶不了你

  • volume volume

    - 可得 kědé 安静 ānjìng 点儿 diǎner le 要不然 yàobùrán 没法 méifǎ 计算 jìsuàn le

    - Anh phải im lặng lại đấy, nếu không tôi không thể tính toán được.

  • volume volume

    - 别说 biéshuō le 就是 jiùshì le

    - Bạn đừng nói nữa, tôi không đi là được.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 动不动 dòngbùdòng jiù de 牌子 páizi 当不了 dāngbùliǎo de 护身符 hùshēnfú

    - Đừng có lúc nào cũng gọi tên của tôi, tôi không làm nổi bùa hộ mệnh của cậu đâu.

  • volume volume

    - 其实 qíshí tuō zhe 跨越 kuàyuè le 一个 yígè 不许 bùxǔ yǒu 故事 gùshì de 阈值 yùzhí

    - Theo đúng nghĩa đen, bạn đang kéo tôi vượt qua ngưỡng yêu cầu

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 的话 dehuà jiù 浇花 jiāohuā le

    - Tôi sẽ sử dụng cái tiếp theo để tưới cây.

  • - 哪儿 nǎér le 知道 zhīdào wèn 别人 biérén ba

    - Anh ấy đi đâu rồi, tôi không biết, bạn hỏi người khác đi.

  • - dǒng 现在 xiànzài shuō 什么 shénme dōu 没用 méiyòng le

    - Bạn không hiểu tôi, bây giờ nói gì cũng vô ích.

  • - 再说 zàishuō 这些 zhèxiē 废话 fèihuà jiù tīng le

    - Cậu lại nói những lời nói nhảm này, tôi không nghe nữa đâu!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+1 nét)
    • Pinyin: Lē , Le , Liǎo , Liào
    • Âm hán việt: Liễu , Liệu
    • Nét bút:フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NN (弓弓)
    • Bảng mã:U+4E86
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+6 nét)
    • Pinyin: Ráo
    • Âm hán việt: Nhiêu
    • Nét bút:ノフフ一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVJPU (弓女十心山)
    • Bảng mã:U+9976
    • Tần suất sử dụng:Cao