Đọc nhanh: 我饶不了你 (ngã nhiêu bất liễu nhĩ). Ý nghĩa là: Tôi không tha thứ cho bạn.
我饶不了你 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi không tha thứ cho bạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我饶不了你
- 你 可得 安静 点儿 了 , 要不然 我 没法 计算 了
- Anh phải im lặng lại đấy, nếu không tôi không thể tính toán được.
- 你 别说 了 , 我 不 去 就是 了
- Bạn đừng nói nữa, tôi không đi là được.
- 你别 动不动 就 打 我 的 牌子 , 我 可 当不了 你 的 护身符
- Đừng có lúc nào cũng gọi tên của tôi, tôi không làm nổi bùa hộ mệnh của cậu đâu.
- 你 其实 拖 着 我 跨越 了 一个 不许 有 故事 的 阈值
- Theo đúng nghĩa đen, bạn đang kéo tôi vượt qua ngưỡng yêu cầu
- 你们 不 喝 的话 我 就 拿 去 浇花 了
- Tôi sẽ sử dụng cái tiếp theo để tưới cây.
- 他 去 哪儿 了 , 我 不 知道 , 你 问 别人 吧
- Anh ấy đi đâu rồi, tôi không biết, bạn hỏi người khác đi.
- 你 不 懂 我 , 现在 说 什么 都 没用 了
- Bạn không hiểu tôi, bây giờ nói gì cũng vô ích.
- 你 再说 这些 废话 , 我 就 不 听 了 !
- Cậu lại nói những lời nói nhảm này, tôi không nghe nữa đâu!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
了›
你›
我›
饶›