Đọc nhanh: 我想和你在一起 Ý nghĩa là: Anh muốn ở bên em.. Ví dụ : - 我想和你在一起,共享每一个幸福的时刻。 Anh muốn ở bên em, cùng chia sẻ từng khoảnh khắc hạnh phúc.. - 我想和你在一起,直到永远。 Anh muốn ở bên em mãi mãi.
我想和你在一起 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Anh muốn ở bên em.
- 我 想 和 你 在 一起 , 共享 每 一个 幸福 的 时刻
- Anh muốn ở bên em, cùng chia sẻ từng khoảnh khắc hạnh phúc.
- 我 想 和 你 在 一起 , 直到 永远
- Anh muốn ở bên em mãi mãi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我想和你在一起
- 我 单纯 想 跟 你 在 一起
- Tôi chỉ muốn ở cùng bạn.
- 我 想 和 你 在 一起 , 共享 每 一个 幸福 的 时刻
- Anh muốn ở bên em, cùng chia sẻ từng khoảnh khắc hạnh phúc.
- 我 想 和 你 在 一起 , 直到 永远
- Anh muốn ở bên em mãi mãi.
- 你 让 我 很 开心 , 每天 都 想 和 你 在 一起
- Em làm anh rất vui, mỗi ngày anh đều muốn ở bên em.
- 和 你 在 一起 很 幸福 , 我 从来 没有 想 过会 如此 快乐
- Ở bên em rất hạnh phúc, anh chưa bao giờ nghĩ rằng mình có thể hạnh phúc đến thế.
- 我 离不开 你 , 和 你 在 一起 才 是 我 最 幸福 的 时光
- Anh không thể rời xa em, ở bên em là khoảng thời gian hạnh phúc nhất của anh.
- 你 是 我 的 幸福 , 和 你 在 一起 的 每 一天 都 充满 温暖
- Em là hạnh phúc của anh, mỗi ngày bên em đều đầy ắp sự ấm áp.
- 你 是 我 生命 中 的 爱 , 和 你 在 一起 是 我 最 幸福 的 事
- Em là tình yêu trong cuộc đời anh, ở bên em là điều hạnh phúc nhất của anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
你›
和›
在›
想›
我›
起›