Đọc nhanh: 我只爱你一个人 Ý nghĩa là: Anh chỉ yêu em mà thôi.. Ví dụ : - 我只爱你一个人,你是我唯一的选择。 Anh chỉ yêu em mà thôi, em là sự lựa chọn duy nhất của anh.. - 我只爱你一个人,不需要其他人。 Anh chỉ yêu em mà thôi, không cần ai khác.
我只爱你一个人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Anh chỉ yêu em mà thôi.
- 我 只 爱 你 一个 人 , 你 是 我 唯一 的 选择
- Anh chỉ yêu em mà thôi, em là sự lựa chọn duy nhất của anh.
- 我 只 爱 你 一个 人 , 不 需要 其他人
- Anh chỉ yêu em mà thôi, không cần ai khác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我只爱你一个人
- 他 只 爱 你 一个 人耳
- Anh ta chỉ yêu một mình bạn thôi.
- 这辈子 我 只 爱 你 一个 人
- Cả đời này tôi chỉ yêu một mình bạn.
- 两个 人 你 一句 , 我 一句 , 针尖 儿 对 麦芒 儿 , 越吵越 厉害
- người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng.
- 你 真是 一个 网虫 , 别 整天 只会 上网 玩游戏 呢 , 快 陪 着 我 去 超市 啊 !
- Anh đúng là 1 tên mê Nét, đừng có cả ngày chỉ biết lên mạng chơi game thế chứ, mau đi siêu thị với em!
- 你 一个 人去 旅行 , 我 有点 担心 !
- Bạn đi du lịch một mình, tôi hơi lo lắng!
- 我 只 爱 你 一个 人 , 你 是 我 唯一 的 选择
- Anh chỉ yêu em mà thôi, em là sự lựa chọn duy nhất của anh.
- 我 只 爱 你 一个 人 , 不 需要 其他人
- Anh chỉ yêu em mà thôi, không cần ai khác.
- 你 是 我 唯一 的 爱人 , 我 的 世界 只有 你
- Em là người yêu duy nhất của anh, thế giới của anh chỉ có em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
个›
人›
你›
只›
我›
爱›