Từ 你跟谁住在一起 có ý nghĩa là:
✪ Bạn sống với ai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你跟谁住在一起
- 我们 跟 翁姑 住在一起
- Chúng tôi sống chung với bố mẹ chồng.
- 跟 你 在 一起 的 人 是 个 非常 危险 的 亡命之徒
- Người đàn ông mà bạn đang ở cùng là một kẻ chạy trốn rất nguy hiểm.
- 我 已经 警告 你 多次 了 你 还 好歹不分 跟 他 在 一起
- tôi đã cảnh cáo bạn baoo nhiêu lần rồi, vậy mà vẫn không biết tốt xấu, yêu đương với hắn ta
- 他 是 个 控制 狂 , 跟 他 在 一起 , 你 一定 会 吃苦 的
- Anh ta là một người thích kiểm soát người khác, ở cạnh anh ta bạn sẽ phải chịu khổ đấy
- 我 单纯 想 跟 你 在 一起
- Tôi chỉ muốn ở cùng bạn.
- 我们 跟 舅姑 住在一起
- Chúng tôi sống chung với bố mẹ chồng.
- 你 跟 这 衰人 在 一起 干吗
- Bạn đang làm gì với kẻ thua cuộc này?
- 你 觉得 我 和 伊万 卡 搞 在 一起 是 为了 什么
- Bạn nghĩ tại sao tôi có toàn bộ Ivanka?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
住›
你›
在›
谁›
起›
跟›