Đọc nhanh: 你让我很开心 Ý nghĩa là: Em làm anh rất vui.. Ví dụ : - 你让我很开心,每天都想和你在一起。 Em làm anh rất vui, mỗi ngày anh đều muốn ở bên em.. - 你让我很开心,你的笑容是我最爱的。 Em làm anh rất vui, nụ cười của em là điều anh yêu nhất.
你让我很开心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Em làm anh rất vui.
- 你 让 我 很 开心 , 每天 都 想 和 你 在 一起
- Em làm anh rất vui, mỗi ngày anh đều muốn ở bên em.
- 你 让 我 很 开心 , 你 的 笑容 是 我 最 爱 的
- Em làm anh rất vui, nụ cười của em là điều anh yêu nhất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你让我很开心
- 你 的 想法 让 我 很 开心
- Ý kiến của bạn làm tôi rất vui.
- 这件 事 让 我 很 开心
- Việc này làm tôi rất vui sướng.
- 她 的 离开 让 我 很 伤心
- Sự ra đi của cô ấy làm tôi rất thương tâm.
- 谢谢 你 告诉 我 这个 好消息 , 我 很 开心
- Cảm ơn bạn đã báo cho tôi tin tốt này, tôi rất vui.
- 你 让 我 很 开心 , 每天 都 想 和 你 在 一起
- Em làm anh rất vui, mỗi ngày anh đều muốn ở bên em.
- 你 让 我 很 开心 , 你 的 笑容 是 我 最 爱 的
- Em làm anh rất vui, nụ cười của em là điều anh yêu nhất.
- 我 喜欢 你 的 一切 , 你 的 笑容 让 我 每天 都 很 开心
- Anh thích tất cả về em, nụ cười của em làm anh vui mỗi ngày
- 每次 见到 你 我 都 很 开心 , 因为 有 你 在 我 的 生活 中
- Mỗi lần gặp em, anh đều rất vui vì có em trong cuộc sống của anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
开›
很›
⺗›
心›
我›
让›