Đọc nhanh: 我怀疑 Ý nghĩa là: Tôi hoài nghi (Bày tỏ sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn về điều gì đó). Ví dụ : - 我怀疑他是不是在说谎,因为他的表情很奇怪。 Tôi nghi ngờ anh ấy có nói dối không, vì nét mặt anh ấy rất kỳ lạ.. - 我怀疑这件事是否会成功,还是有很多问题需要解决。 Tôi nghi ngờ liệu việc này có thành công không, vẫn còn nhiều vấn đề cần giải quyết.
我怀疑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi hoài nghi (Bày tỏ sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn về điều gì đó)
- 我 怀疑 他 是不是 在 说谎 , 因为 他 的 表情 很 奇怪
- Tôi nghi ngờ anh ấy có nói dối không, vì nét mặt anh ấy rất kỳ lạ.
- 我 怀疑 这件 事 是否 会 成功 , 还是 有 很多 问题 需要 解决
- Tôi nghi ngờ liệu việc này có thành công không, vẫn còn nhiều vấn đề cần giải quyết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我怀疑
- 我 对 他 的话 表示 怀疑
- Tôi nghi ngờ lời nói của anh ấy.
- 他们 怀疑 我们 撒谎 了
- Họ nghi ngờ chúng tôi đã nói dối.
- 我 怀疑 他 不是 好人
- Tôi nghi ngờ anh ấy không phải là người tốt.
- 我 对 他 的 诚实 有 怀疑
- Tôi nghi ngờ sự thành thật của anh ấy.
- 我 怀疑 他 知道 答案
- Tôi đoán anh ấy biết câu trả lời.
- 我 对 他 的 能力 有 怀疑
- Tôi nghi ngờ khả năng của anh ấy.
- 我 怀疑 这事 与 他 有 勾连
- tôi nghi ngờ chuyện này có liên quan đến anh ấy.
- 我 怀疑 他 是不是 在 说谎 , 因为 他 的 表情 很 奇怪
- Tôi nghi ngờ anh ấy có nói dối không, vì nét mặt anh ấy rất kỳ lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怀›
我›
疑›