Đọc nhanh: 我也这样想 Ý nghĩa là: Tôi cũng nghĩ như vậy (Đồng tình với quan điểm hoặc suy nghĩ của người khác). Ví dụ : - 你说得对,我也这样想,我们应该再努力一些。 Bạn nói đúng, tôi cũng nghĩ vậy, chúng ta nên cố gắng hơn chút nữa.. - 如果你觉得这样做最好,我也这样想,我们试试看吧。 Nếu bạn nghĩ làm thế này là tốt nhất, tôi cũng nghĩ vậy, chúng ta thử xem nhé.
我也这样想 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi cũng nghĩ như vậy (Đồng tình với quan điểm hoặc suy nghĩ của người khác)
- 你 说得对 , 我 也 这样 想 , 我们 应该 再 努力 一些
- Bạn nói đúng, tôi cũng nghĩ vậy, chúng ta nên cố gắng hơn chút nữa.
- 如果 你 觉得 这样 做 最好 , 我 也 这样 想 , 我们 试试看 吧
- Nếu bạn nghĩ làm thế này là tốt nhất, tôi cũng nghĩ vậy, chúng ta thử xem nhé.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我也这样想
- 我 也 不至于 想 出 这么 下贱 的 主意
- Tôi sẽ không đến mức nghĩ ra một ý tưởng tồi tệ như vậy.
- 我 对于 这个 价格 既 没有 表示 惊异 , 也 没想 接受
- Tôi không ngạc nhiên và cũng không muốn chấp nhận giá này.
- 这 正如 我 想 的 一样
- Nó đúng như tôi nghĩ.
- 他 这样 粗野 , 我 真想 揍 他
- Anh ta thật thô lỗ, tôi rất muốn đánh anh ta
- 这样 做 , 起先 我 有些 想不通 , 后来 才 想通 了
- làm như vầy, mới đầu tôi có vài chỗ không thông, sau mới hiểu ra.
- 我 也 是 , 我 也 这么 想
- Tôi cũng thế, tôi cũng nghĩ vậy.
- 你 说得对 , 我 也 这样 想 , 我们 应该 再 努力 一些
- Bạn nói đúng, tôi cũng nghĩ vậy, chúng ta nên cố gắng hơn chút nữa.
- 如果 你 觉得 这样 做 最好 , 我 也 这样 想 , 我们 试试看 吧
- Nếu bạn nghĩ làm thế này là tốt nhất, tôi cũng nghĩ vậy, chúng ta thử xem nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
也›
想›
我›
样›
这›