多闻阙疑 duō wén quē yí
volume volume

Từ hán việt: 【đa văn khuyết nghi】

Đọc nhanh: 多闻阙疑 (đa văn khuyết nghi). Ý nghĩa là: khiêm tốn học hỏi.

Ý Nghĩa của "多闻阙疑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

多闻阙疑 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khiêm tốn học hỏi

虽然见多识广,有不懂之处,还应存有疑问指谦虚谨慎的治学态度

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多闻阙疑

  • volume volume

    - de 见闻 jiànwén 启发 qǐfā le 很多 hěnduō rén

    - Kiến thức của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người.

  • volume volume

    - 好多 hǎoduō rén duì 老师 lǎoshī 的话 dehuà dōu 半信半疑 bànxìnbànyí

    - Rất nhiều người đều bán tín bán nghi về lời thầy nói.

  • volume volume

    - 生性 shēngxìng 多疑 duōyí

    - tính đa nghi.

  • volume volume

    - 不必 bùbì 多疑 duōyí

    - không cần phải đa nghi.

  • volume volume

    - 心里 xīnli réng yǒu 很多 hěnduō 疑惑 yíhuò wèi 解开 jiěkāi

    - Trong lòng tôi vẫn còn nhiều nghi hoặc chưa giải đáp được.

  • volume volume

    - 这人 zhèrén 总是 zǒngshì 多疑 duōyí

    - Anh ấy lúc nào cũng đa nghi.

  • volume volume

    - tīng le de 解释 jiěshì réng yǒu 许多 xǔduō 疑点 yídiǎn

    - nghe anh ấy giải thích tôi vẫn còn nhiều điểm nghi ngờ.

  • - 怀疑 huáiyí 这件 zhèjiàn shì 是否 shìfǒu huì 成功 chénggōng 还是 háishì yǒu 很多 hěnduō 问题 wèntí 需要 xūyào 解决 jiějué

    - Tôi nghi ngờ liệu việc này có thành công không, vẫn còn nhiều vấn đề cần giải quyết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sơ 疋 (+9 nét)
    • Pinyin: Nǐ , Níng , Yí
    • Âm hán việt: Nghi , Nghĩ , Ngưng , Ngật
    • Nét bút:ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:PKNIO (心大弓戈人)
    • Bảng mã:U+7591
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn , Vặn
    • Nét bút:丶丨フ一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSSJ (中尸尸十)
    • Bảng mã:U+95FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Môn 門 (+10 nét)
    • Pinyin: Jué , Quē , Què
    • Âm hán việt: Khuyết
    • Nét bút:丶丨フ丶ノ一フ丨ノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSTUO (中尸廿山人)
    • Bảng mã:U+9619
    • Tần suất sử dụng:Trung bình