我很高兴 wǒ hěn gāoxìng
volume volume

Từ hán việt: 【ngã ngận cao hưng】

Đọc nhanh: 我很高兴 (ngã ngận cao hưng). Ý nghĩa là: Em rất vui.

Ý Nghĩa của "我很高兴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

我很高兴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Em rất vui

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我很高兴

  • volume volume

    - hěn 高兴 gāoxīng 这次 zhècì 洽谈 qiàtán 圆满成功 yuánmǎnchénggōng

    - Tôi rất vui vì cuộc đàm phán này đã thành công.

  • volume volume

    - 客气 kèqi néng lái hěn 高兴 gāoxīng

    - Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.

  • volume volume

    - hěn 高兴 gāoxīng 经过 jīngguò 反复 fǎnfù 磋商 cuōshāng 我们 wǒmen jiù 合同条款 hétóngtiáokuǎn 取得 qǔde 一致意见 yízhìyìjiàn

    - Tôi rất vui mừng sau nhiều cuộc thảo luận, chúng ta đã đạt được thỏa thuận đồng ý về các điều khoản hợp đồng.

  • volume

    - hěn 高兴 gāoxīng de 宣布 xuānbù 胜利者 shènglìzhě

    - Tôi rất vui mừng được thông báo về người chiến thắng.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì ràng hěn 高兴 gāoxīng

    - Chuyện này khiến tôi rất vui.

  • volume volume

    - 使 shǐ 开心 kāixīn jiù hěn 高兴 gāoxīng

    - Nếu cô ấy vui, tôi cũng rất vui.

  • - 认识 rènshí hěn 高兴 gāoxīng 希望 xīwàng 以后 yǐhòu 我们 wǒmen néng 成为 chéngwéi hǎo 朋友 péngyou

    - Rất vui được gặp bạn, hy vọng sau này chúng ta có thể trở thành bạn tốt.

  • - 我们 wǒmen néng 一起 yìqǐ 工作 gōngzuò 真的 zhēnde hěn 高兴 gāoxīng

    - Chúng ta có thể làm việc cùng nhau, thật sự rất vui.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Xīng , Xìng
    • Âm hán việt: Hưng , Hứng
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMC (火一金)
    • Bảng mã:U+5174
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Hěn
    • Âm hán việt: Hẫn , Khấn , Ngận
    • Nét bút:ノノ丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOAV (竹人日女)
    • Bảng mã:U+5F88
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao