Đọc nhanh: 我很高兴 (ngã ngận cao hưng). Ý nghĩa là: Em rất vui.
我很高兴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Em rất vui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我很高兴
- 我 很 高兴 这次 洽谈 圆满成功
- Tôi rất vui vì cuộc đàm phán này đã thành công.
- 不 客气 , 你 能 来 我 很 高兴
- Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.
- 我 很 高兴 经过 反复 磋商 我们 就 合同条款 取得 一致意见
- Tôi rất vui mừng sau nhiều cuộc thảo luận, chúng ta đã đạt được thỏa thuận đồng ý về các điều khoản hợp đồng.
- 我 很 高兴 的 宣布 胜利者
- Tôi rất vui mừng được thông báo về người chiến thắng.
- 这件 事 让 我 很 高兴
- Chuyện này khiến tôi rất vui.
- 使 她 开心 , 我 就 很 高兴
- Nếu cô ấy vui, tôi cũng rất vui.
- 认识 你 我 很 高兴 , 希望 以后 我们 能 成为 好 朋友
- Rất vui được gặp bạn, hy vọng sau này chúng ta có thể trở thành bạn tốt.
- 我们 能 一起 工作 , 真的 很 高兴
- Chúng ta có thể làm việc cùng nhau, thật sự rất vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
很›
我›
高›