Đọc nhanh: 认识你我很高兴 Ý nghĩa là: Rất vui được gặp bạn. Ví dụ : - 认识你我很高兴,希望以后我们能成为好朋友。 Rất vui được gặp bạn, hy vọng sau này chúng ta có thể trở thành bạn tốt.. - 很高兴认识你,我听说你是个很有趣的人。 Rất vui được gặp bạn, tôi nghe nói bạn là một người rất thú vị.
认识你我很高兴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rất vui được gặp bạn
- 认识 你 我 很 高兴 , 希望 以后 我们 能 成为 好 朋友
- Rất vui được gặp bạn, hy vọng sau này chúng ta có thể trở thành bạn tốt.
- 很 高兴 认识 你 , 我 听说 你 是 个 很 有趣 的 人
- Rất vui được gặp bạn, tôi nghe nói bạn là một người rất thú vị.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 认识你我很高兴
- 很 高兴 你 能 在 那儿 护着 我
- Tôi rất vui vì bạn sẽ ở đó để bảo vệ tôi khỏi cô ấy.
- 你好 , 很 高兴 认识 你
- Xin chào, rất vui được làm quen với bạn.
- 不 客气 , 你 能 来 我 很 高兴
- Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.
- 你 的 到来 高兴 了 我
- Anh ấy đến làm tôi vui.
- 我 一 想到 就 很 高兴
- Tôi chỉ cần nghĩ đến là thấy rất vui.
- 使 她 开心 , 我 就 很 高兴
- Nếu cô ấy vui, tôi cũng rất vui.
- 认识 你 我 很 高兴 , 希望 以后 我们 能 成为 好 朋友
- Rất vui được gặp bạn, hy vọng sau này chúng ta có thể trở thành bạn tốt.
- 很 高兴 认识 你 , 我 听说 你 是 个 很 有趣 的 人
- Rất vui được gặp bạn, tôi nghe nói bạn là một người rất thú vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
兴›
很›
我›
认›
识›
高›