Đọc nhanh: 你很漂亮 (nhĩ ngận phiêu lượng). Ý nghĩa là: Em rất xinh.
你很漂亮 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Em rất xinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你很漂亮
- 你 仍 很漂亮
- Bạn vẫn rất xinh đẹp.
- 你家 的 厨房 太漂亮 了 吧 !
- Nhà bếp của nhà bạn đẹp quá!
- 他 的 行草 写得 很漂亮
- Chữ hành thảo của anh ấy viết rất đẹp.
- 会场 布置 得 很漂亮
- Hội trường được trang trí rất đẹp.
- 外边 有 很多 漂亮 的 花
- Bên ngoài có nhiều hoa đẹp.
- 你 还 真是 一个 颜狗 . 颜狗们 喜欢 面容 姣好 , 长得帅 或者 漂亮 的 人
- Bạn thực sự là cái đồ mê trai. Những người nghiện sắc đẹp thích những người có khuôn mặt ưa nhìn, đẹp trai hoặc xinh gái.
- 你 女朋友 很漂亮
- Bạn gái tôi rất đẹp.
- 这件 事 你 做 得 很漂亮
- Chuyện này bạn làm rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
你›
很›
漂›