Đọc nhanh: 很高兴认识你 (ngận cao hưng nhận thức nhĩ). Ý nghĩa là: Rất vui mừng được quen biết anh.
很高兴认识你 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rất vui mừng được quen biết anh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 很高兴认识你
- 玉 老师 , 很 高兴 遇见 你
- Cô giáo Ngọc rất vui khi được gặp bạn.
- 你好 , 很 高兴 认识 你
- Xin chào, rất vui được làm quen với bạn.
- 南 先生 , 很 高兴 见到 你
- Ông Nam, rất vui được gặp ông.
- 你好 , 很 高兴 见到 你
- Chào bạn, rất vui khi được gặp bạn.
- 认识 你 我 很 高兴 , 希望 以后 我们 能 成为 好 朋友
- Rất vui được gặp bạn, hy vọng sau này chúng ta có thể trở thành bạn tốt.
- 很 高兴 认识 你 , 我 听说 你 是 个 很 有趣 的 人
- Rất vui được gặp bạn, tôi nghe nói bạn là một người rất thú vị.
- 你好 呀 ! 很 高兴 见到 你
- Chào bạn nhé! Rất vui được gặp bạn.
- 很 高兴 见到 你 !
- Rất vui được gặp bạn!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
兴›
很›
认›
识›
高›