Đọc nhanh: 你很可爱 (nhĩ ngận khả ái). Ý nghĩa là: Em rất đáng yêu.
你很可爱 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Em rất đáng yêu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你很可爱
- 你 希望 一切 事物 美好 可爱
- Bạn muốn mọi thứ trở nên tốt đẹp và đẹp đẽ.
- 我 很 想 帮助 你 , 可是 我 爱莫能助
- Tôi rất muốn giúp bạn, nhưng lực bất tòng tâm.
- 孩子 疑惑 的 眼神 很 可爱
- Ánh mắt ngờ vực của trẻ rất đáng yêu.
- 墨色 的 小狗 很 可爱
- Chú chó nhỏ màu đen rất đáng yêu.
- 他 的 曾孙 辈 很 可爱
- Các cháu chắt của ông thật đáng yêu.
- 可以 看出 你 很 有 潜力
- Dễ dàng nhận thấy tiềm năng.
- 低年级 的 学生 很 可爱
- Học sinh lớp dưới rất dễ thương.
- 你 原来 的 发型 也 很 可爱
- Kiểu tóc lúc đầu của bạn cũng rất dễ thương
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
可›
很›
爱›