Đọc nhanh: 嘉娜宝 (gia na bảo). Ý nghĩa là: Kanebo.
嘉娜宝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kanebo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘉娜宝
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 他们 偷 珠宝
- Bọn họ trộm châu báu.
- 他们 发掘 了 地下 的 宝藏
- Họ đã khai quật kho báu dưới lòng đất.
- 他们 在 抢救 宝贵 的 文物
- Họ đang cứu hộ những hiện vật quý giá.
- 宝嘉 康蒂 也 需要 约翰 · 史密斯 啊
- Pocahontas cần John Smith của cô ấy.
- 他 卖 的 珠宝 成色 十足
- Trang sức anh ấy bán là vàng nguyên chất.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 他们 把 唐娜 抓 去 问话 了
- Họ đưa Donna vào để thẩm vấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘉›
娜›
宝›