我姓王 wǒ xìng wáng
volume volume

Từ hán việt: 【ngã tính vương】

Đọc nhanh: 我姓王 (ngã tính vương). Ý nghĩa là: Tôi họ Vương..

Ý Nghĩa của "我姓王" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

我姓王 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tôi họ Vương.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我姓王

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 家族 jiāzú de 姓氏 xìngshì shì wáng

    - Họ của gia đình chúng tôi là Vương.

  • volume volume

    - yòng 一张 yīzhāng xiǎo de 王牌 wángpái chī le de A pái

    - Anh ta dùng một quân Át nhỏ để ăn quân Át của tôi.

  • volume volume

    - 几次 jǐcì gēn shuō dào 老王 lǎowáng de shì dōu méi 接茬儿 jiēcháér

    - anh ấy mấy lần nói với tôi về chuyện anh Vương, tôi đều không bắt chuyện.

  • volume volume

    - 今派 jīnpài chù 王为国 wángwèiguó 同志 tóngzhì dào chù 洽商 qiàshāng 购书 gòushū 事宜 shìyí

    - nay cử đồng chí Vương Vi Quốc đến chỗ đồng chí bàn bạc thủ tục mua sách.

  • volume volume

    - 小王 xiǎowáng shì de 同事 tóngshì

    - Tiểu Vương là đồng nghiệp của tôi.

  • volume volume

    - de 朋友 péngyou 姓王 xìngwáng

    - Bạn của tôi họ Vương.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 老师 lǎoshī 姓王 xìngwáng

    - Thầy giáo của tôi họ Vương.

  • volume volume

    - 小王 xiǎowáng 气死 qìsǐ le

    - Tiểu Vương làm tôi tức chết mất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:フノ一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHQM (女竹手一)
    • Bảng mã:U+59D3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+0 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wàng , Yù
    • Âm hán việt: Vương , Vượng
    • Nét bút:一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MG (一土)
    • Bảng mã:U+738B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao