Đọc nhanh: 我姓王 (ngã tính vương). Ý nghĩa là: Tôi họ Vương..
我姓王 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi họ Vương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我姓王
- 我们 家族 的 姓氏 是 王
- Họ của gia đình chúng tôi là Vương.
- 他 用 一张 小 的 王牌 吃 了 我 的 A 牌
- Anh ta dùng một quân Át nhỏ để ăn quân Át của tôi.
- 他 几次 跟 我 说 到 老王 的 事 , 我 都 没 接茬儿
- anh ấy mấy lần nói với tôi về chuyện anh Vương, tôi đều không bắt chuyện.
- 今派 我 处 王为国 同志 到 你 处 洽商 购书 事宜
- nay cử đồng chí Vương Vi Quốc đến chỗ đồng chí bàn bạc thủ tục mua sách.
- 小王 是 我 的 同事
- Tiểu Vương là đồng nghiệp của tôi.
- 我 的 朋友 姓王
- Bạn của tôi họ Vương.
- 我们 的 老师 姓王
- Thầy giáo của tôi họ Vương.
- 小王 把 我 气死 了
- Tiểu Vương làm tôi tức chết mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姓›
我›
王›