Đọc nhanh: 这是我的名片 (nghiện thị ngã đích danh phiến). Ý nghĩa là: Đây là danh thiếp của tôi..
这是我的名片 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đây là danh thiếp của tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这是我的名片
- 这 是 我 的 名片
- Đây là danh thiếp của tôi.
- 这 是 我 的 照片
- Đây là bức ảnh của tôi.
- 这 是 我 的 名刺
- Đây là danh thiếp của tôi nhé.
- 这 几张 照片 是 我 旅居 成都 时照 的
- mấy bức ảnh này tôi chụp lúc ở Thành Đô.
- 这部 影片 是 根据 同名 小说 改编 的
- bộ phim này cải biên theo bộ tiểu thuyết cùng tên.
- 我们 的 嫌犯 用 的 是 戈登 · 布里斯托 这个 名字
- Nghi phạm của chúng tôi đang đi du lịch dưới cái tên Gordon Bristol.
- 这张 卡片 是 我 自己 做 的
- Tấm thiệp này là tôi tự làm.
- 这 是 我 的 全家 相片
- Đây là bức ảnh gia đình tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
我›
是›
片›
的›
这›