Đọc nhanh: 赤卫军 (xích vệ quân). Ý nghĩa là: xích vệ quân.
赤卫军 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xích vệ quân
俄国十月革命前后,由工人组成的武装队伍,后来成为红军的核心也译作赤卫队
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤卫军
- 军队 保卫国家 的 边境 安全
- Quân đội bảo vệ an ninh biên giới quốc gia.
- 两军 争战
- quân hai bên đang chiến đấu với nhau.
- 中军 主将
- chủ tướng trong quân đội.
- 解放军 战士 常年 守卫 在 祖国 的 海防 前哨
- các chiến sĩ giải phóng quân quanh năm trấn giữ nơi tiền tiêu bờ biển của tổ quốc.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 强大 的 军队 守卫边疆
- Quân đội hùng mạnh bảo vệ biên cương.
- 赤卫队 曾 在历史上 活跃
- Xích vệ quân từng hoạt động trong lịch sử.
- 他们 加入 了 当地 赤卫队
- Anh ấy gia nhập xích vệ quân địa phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
卫›
赤›