Đọc nhanh: 你叫什么名字 (nhĩ khiếu thập ma danh tự). Ý nghĩa là: Bạn tên là gì?, Tên của bạn là gì?.
你叫什么名字 khi là Câu thường (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bạn tên là gì?
✪ 2. Tên của bạn là gì?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你叫什么名字
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 你 用 什么 贴 练字 ?
- Bạn dùng bản mẫu gì để luyện chữ?
- 什么 叫 押韵
- cái gì kêu gieo vần?
- 叫 什么 名 儿
- Tên là gì?
- 他 叫 什么 名字 ?
- Anh ấy tên là gì?
- 什么 时候 你 有空 ?
- Lúc nào thì bạn rảnh?
- 为什么 你 的 电话 总是 占 着 线 ?
- Tại sao điện thoại bạn luôn bạn máy vậy?
- 这个 名字 的 由 来 是 什么 ?
- Nguồn gốc của cái tên này là gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
么›
什›
你›
叫›
名›
字›