Đọc nhanh: 你是我最爱的人 Ý nghĩa là: Em là người anh yêu nhất.. Ví dụ : - 你是我最爱的人,我会用一生来爱你。 Em là người anh yêu nhất, anh sẽ yêu em suốt đời.. - 你是我最爱的人,我愿意为你做任何事。 Em là người anh yêu nhất, anh sẵn sàng làm mọi thứ vì em.
你是我最爱的人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Em là người anh yêu nhất.
- 你 是 我 最 爱 的 人 , 我会 用 一生 来 爱 你
- Em là người anh yêu nhất, anh sẽ yêu em suốt đời.
- 你 是 我 最 爱 的 人 , 我 愿意 为 你 做 任何 事
- Em là người anh yêu nhất, anh sẵn sàng làm mọi thứ vì em.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你是我最爱的人
- 你 是 我 认识 的 最 和蔼可亲 的 人
- Bạn là người mà tôi cảm thấy thân thiện nhất.
- 你 让 我 很 开心 , 你 的 笑容 是 我 最 爱 的
- Em làm anh rất vui, nụ cười của em là điều anh yêu nhất.
- 我 只 爱 你 一个 人 , 你 是 我 唯一 的 选择
- Anh chỉ yêu em mà thôi, em là sự lựa chọn duy nhất của anh.
- 你 是 我 最 爱 的 人 , 我会 用 一生 来 爱 你
- Em là người anh yêu nhất, anh sẽ yêu em suốt đời.
- 你 是 我 最 爱 的 人 , 我 愿意 为 你 做 任何 事
- Em là người anh yêu nhất, anh sẵn sàng làm mọi thứ vì em.
- 你 是 我 生命 中 的 爱 , 和 你 在 一起 是 我 最 幸福 的 事
- Em là tình yêu trong cuộc đời anh, ở bên em là điều hạnh phúc nhất của anh.
- 你 是 我 唯一 的 爱人 , 我会 永远 珍惜 你
- Em là người yêu duy nhất của anh, anh sẽ mãi mãi trân trọng em.
- 你 是 我 唯一 的 爱人 , 我 的 世界 只有 你
- Em là người yêu duy nhất của anh, thế giới của anh chỉ có em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
你›
我›
是›
最›
爱›
的›