Đọc nhanh: 三个女人一个墟 (tam cá nữ nhân nhất cá hư). Ý nghĩa là: ba người phụ nữ tạo thành một đám đông.
三个女人一个墟 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ba người phụ nữ tạo thành một đám đông
three women makes a crowd
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三个女人一个墟
- 这个 代表团 由 团长 一人 团员 三人 组成
- đoàn đại biểu này do một đoàn trưởng có ba đoàn viên.
- 每日 由 一人 值班 , 十个 人 轮流 , 一个月 也 就 三个 轮次
- mỗi ngày một người trực ban, mười người luân phiên nhau, vậy mỗi tháng mỗi người trực ba lần.
- 如果 一个 有 娘娘腔 的 男人 和 女人 结了婚
- Nếu một người đàn ông ẻo lả kết hôn với một người phụ nữ
- 她 是 一个 很 聪明 的 女人
- Cô ấy là một người phụ nữ rất thông minh.
- 这个 女人 把 自己 的 孩子 打 得 遍体鳞伤 好 一副 蛇蝎心肠
- Người phụ nữ này đánh con mình tới khắp người đầy thương tích, lòng dạ độc ác như vậy!
- 三个 人干 五天 跟 五个 人干 三天 , 里外里 是 一样
- ba người làm năm ngày với năm người làm ba ngày, tính ra như nhau cả.
- 我们 一共 三个 人
- Chúng tôi có tổng cộng 3 người.
- 我 曾 与 一个 极为 出色 的 人 共事 , 他 在 一年 之内 被 三个 客户 解雇
- Tôi đã làm việc với một người rất giỏi đã bị ba khách hàng sa thải trong vòng một năm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
三›
个›
人›
墟›
女›