我不敢相信! Wǒ bù gǎn xiāngxìn!
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 我不敢相信! Ý nghĩa là: Tôi không thể tin được!. Ví dụ : - 你说的是真的吗我不敢相信! Bạn nói thật không? Tôi không thể tin được!. - 看到这个结果我不敢相信! Thấy kết quả này, tôi không thể tin được!

Ý Nghĩa của "我不敢相信!" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

我不敢相信! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tôi không thể tin được!

Ví dụ:
  • volume volume

    - shuō de shì 真的 zhēnde ma 不敢相信 bùgǎnxiāngxìn

    - Bạn nói thật không? Tôi không thể tin được!

  • volume volume

    - 看到 kàndào 这个 zhègè 结果 jiéguǒ 不敢相信 bùgǎnxiāngxìn

    - Thấy kết quả này, tôi không thể tin được!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我不敢相信!

  • volume volume

    - 不敢 bùgǎn 告诉 gàosù 真相 zhēnxiàng

    - Tôi không dám nói sự thật với anh ấy.

  • volume volume

    - 相信 xiāngxìn 勤能补拙 qínnéngbǔzhuō 我会 wǒhuì 不断 bùduàn 提高 tígāo 自己 zìjǐ 努力 nǔlì 取得 qǔde 良好 liánghǎo de 业绩 yèjì

    - Tôi tin rằng cần cù sẽ bù thông minh, tôi sẽ tiếp tục hoàn thiện bản thân và phấn đấu để đạt được kết quả tốt.

  • volume volume

    - 压根 yàgēn jiù 相信 xiāngxìn 的话 dehuà

    - Tôi căn bản không hề tin anh ta.

  • volume volume

    - 相信 xiāngxìn 地狱 dìyù de 存在 cúnzài

    - Tôi không tin địa ngục có thật.

  • volume volume

    - hái 不敢相信 bùgǎnxiāngxìn 居然 jūrán hái xiǎng shǎo gěi 的哥 dīgē 小费 xiǎofèi

    - Tôi không thể tin rằng bạn đã cố gắng làm cứng người lái xe taxi.

  • - 真的假 zhēndejiǎ de tīng 起来 qǐlai 有点 yǒudiǎn 不敢相信 bùgǎnxiāngxìn

    - Thật hay giả vậy? Nghe có vẻ hơi khó tin.

  • - shuō de shì 真的 zhēnde ma 不敢相信 bùgǎnxiāngxìn

    - Bạn nói thật không? Tôi không thể tin được!

  • - 看到 kàndào 这个 zhègè 结果 jiéguǒ 不敢相信 bùgǎnxiāngxìn

    - Thấy kết quả này, tôi không thể tin được!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Gǎn
    • Âm hán việt: Cảm
    • Nét bút:フ一丨丨一一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MJOK (一十人大)
    • Bảng mã:U+6562
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tướng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DBU (木月山)
    • Bảng mã:U+76F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao