Đọc nhanh: 我不想离开你 (ngã bất tưởng ly khai nhĩ). Ý nghĩa là: Anh không muốn rời xa em.
我不想离开你 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Anh không muốn rời xa em
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我不想离开你
- 我 不想 离开 展台
- Tôi không muốn rời khỏi gian hàng.
- 我 不想 离开 这个 城市
- Tôi không muốn rời thành phố này.
- 我 愿意 你 不 离开 这里
- Tôi mong bạn không rời khỏi đây.
- 想想 到底 是 谁 离不开 谁
- Nghĩ xem cuối cùng là ai không thể rời xa ai ?
- 我 如果 离开 你们 不介意 吧
- Nếu tớ đi thật thì mọi người không để bụng chứ
- 我 不想 你 工作 这样 拼命
- Tôi không muốn bạn làm việc liều mạng vậy.
- 我 离不开 你 , 没有 你 我 的 世界 就 不 完整
- Anh không thể rời xa em, không có em, thế giới của anh sẽ không hoàn chỉnh.
- 我 离不开 你 , 和 你 在 一起 才 是 我 最 幸福 的 时光
- Anh không thể rời xa em, ở bên em là khoảng thời gian hạnh phúc nhất của anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
你›
开›
想›
我›
离›