没问题! Méi wèntí!
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 没问题! Ý nghĩa là: Không vấn đề gì!. Ví dụ : - 你需要我帮忙吗没问题! Bạn cần tôi giúp đỡ không? Không vấn đề gì!. - 这件事我能解决没问题! Việc này tôi có thể giải quyết, không vấn đề gì!

Ý Nghĩa của "没问题!" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

没问题! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Không vấn đề gì!

Ví dụ:
  • volume volume

    - 需要 xūyào 帮忙 bāngmáng ma méi 问题 wèntí

    - Bạn cần tôi giúp đỡ không? Không vấn đề gì!

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì néng 解决 jiějué méi 问题 wèntí

    - Việc này tôi có thể giải quyết, không vấn đề gì!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 没问题!

  • volume volume

    - de 口头禅 kǒutóuchán shì méi 问题 wèntí

    - Câu cửa miệng của anh ấy là "không vấn đề gì".

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 立即 lìjí de 问题 wèntí

    - Anh ấy không trả lời ngay câu hỏi của tôi.

  • volume volume

    - 多少 duōshǎo dōu méi 问题 wèntí

    - Bao nhiêu lần cũng không vấn đề.

  • volume volume

    - de 身体 shēntǐ 没什么 méishíme 问题 wèntí

    - Sức khoẻ của anh ấy không có vấn đề gì lớn.

  • volume volume

    - 发泄 fāxiè 怒火 nùhuǒ duì 解决问题 jiějuéwèntí 没有 méiyǒu 帮助 bāngzhù

    - Trút giận không giúp giải quyết vấn đề.

  • - 需要 xūyào 帮忙 bāngmáng ma méi 问题 wèntí

    - Bạn cần tôi giúp đỡ không? Không vấn đề gì!

  • - 这件 zhèjiàn shì néng 解决 jiějué méi 问题 wèntí

    - Việc này tôi có thể giải quyết, không vấn đề gì!

  • - 放心 fàngxīn méi 问题 wèntí de

    - Bạn yên tâm, tôi không sao đâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Mē , Méi , Mò
    • Âm hán việt: Một
    • Nét bút:丶丶一ノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EHNE (水竹弓水)
    • Bảng mã:U+6CA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin: Wèn
    • Âm hán việt: Vấn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSR (中尸口)
    • Bảng mã:U+95EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: Dì , Tí
    • Âm hán việt: Đề
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AOMBO (日人一月人)
    • Bảng mã:U+9898
    • Tần suất sử dụng:Rất cao