Đọc nhanh: 我傻眼了! Ý nghĩa là: Tôi bị sốc rồi!. Ví dụ : - 听到这个消息,我真的是傻眼了! Nghe tin này, tôi thật sự sốc rồi!. - 他突然提出辞职,我完全傻眼了! Anh ấy đột ngột xin nghỉ, tôi hoàn toàn bị sốc rồi!
我傻眼了! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi bị sốc rồi!
- 听到 这个 消息 , 我 真的 是 傻眼 了 !
- Nghe tin này, tôi thật sự sốc rồi!
- 他 突然 提出 辞职 , 我 完全 傻眼 了 !
- Anh ấy đột ngột xin nghỉ, tôi hoàn toàn bị sốc rồi!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我傻眼了!
- 这是 我们 看 巴贝多 的 最后 一眼 了 !
- Đó là cái nhìn thoáng qua cuối cùng của chúng tôi về Barbados.
- 听到 这个 消息 , 我 彻底 傻眼 了
- Nghe được tin tức này, tôi hoàn toàn chết lặng.
- 他 瞪 我 一眼 就 走 了
- Anh ấy lườm tôi một cái rồi đi mất.
- 他 大声 地 宣布 : 我们 赢 了 !
- Cậu ấy lớn tiếng thông báo rằng: Chúng ta thắng rồi!
- 听到 这个 消息 , 我 真的 是 傻眼 了 !
- Nghe tin này, tôi thật sự sốc rồi!
- 他 突然 提出 辞职 , 我 完全 傻眼 了 !
- Anh ấy đột ngột xin nghỉ, tôi hoàn toàn bị sốc rồi!
- 我 怎么 这么 傻 , 居然 忘 了 他 的 生日 !
- Sao tôi lại ngốc thế, lại quên sinh nhật của anh ấy!
- 我 怎么 这么 傻 , 居然 答应 了 这么 困难 的 任务 !
- Sao tôi lại ngốc thế, lại nhận nhiệm vụ khó khăn như vậy!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
了›
傻›
我›
眼›