Đọc nhanh: 我不想听 Ý nghĩa là: Tôi không muốn nghe.. Ví dụ : - 我不想听你再说这些无聊的话。 Tôi không muốn nghe bạn nói những lời vô ích nữa.. - 我不想听了,今天的事情已经够了。 Tôi không muốn nghe nữa, những chuyện hôm nay đã đủ rồi.
我不想听 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi không muốn nghe.
- 我 不想 听 你 再说 这些 无聊 的话
- Tôi không muốn nghe bạn nói những lời vô ích nữa.
- 我 不想 听 了 , 今天 的 事情 已经 够 了
- Tôi không muốn nghe nữa, những chuyện hôm nay đã đủ rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我不想听
- 我 不想 听 废话
- Tôi không muốn nghe những lời vô ích.
- 他 说 的话 我 听够 了 , 不想 再 听
- Những gì anh ấy nói tôi đã nghe đủ rồi, không muốn nghe thêm.
- 我 迫不及待 地想 听到 这个 消息
- Tôi nóng lòng để được nghe tin này.
- 为了 这个 梦想 我要 任劳任怨 不再 满腹牢骚
- Vì ước mơ này, tôi phải làm việc chăm chỉ và không phàn nàn nữa.
- 他 话 说 得 很 急 , 我 听不懂
- Anh ấy nói quá nhanh, tôi không hiểu.
- 闭嘴 吧 , 我 不想 再 听 你 的 声音
- Im miệng đi, tôi không muốn nghe tiếng của bạn nữa.
- 我 不想 听 你 再说 这些 无聊 的话
- Tôi không muốn nghe bạn nói những lời vô ích nữa.
- 我 不想 听 了 , 今天 的 事情 已经 够 了
- Tôi không muốn nghe nữa, những chuyện hôm nay đã đủ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
听›
想›
我›