Đọc nhanh: 成败论人 (thành bại luận nhân). Ý nghĩa là: thành bại luận nhân; dựa trên việc thành bại mà xét người (cách đánh giá con người không chính xác).
成败论人 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thành bại luận nhân; dựa trên việc thành bại mà xét người (cách đánh giá con người không chính xác)
指世俗评价人物总以其失败和成功为褒贬标准
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成败论人
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 不要 和 贱人 争论
- Không cần phải tranh cãi với người đê tiện.
- 不论 多么 忙 , 他 都 会 陪 家人
- Bất luận bận như nào, anh ấy đều bên người thân.
- 这篇 论文 不但 言之成理 , 而且 言之有序 , 令人信服
- Bài báo này không chỉ hợp lý, mà còn có trật tự và thuyết phục.
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
- 一个 人 的 成功 主要 靠 自已
- Thành công của một người chủ yếu dựa vào bản thân.
- 一个 人 回复 你 的 速度 和 在乎 你 的 程度 成正比
- Tốc độ trả lời tin nhắn của người ấy sẽ tỷ lệ thuận với mức độ mà họ quan tâm đến bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
成›
论›
败›