拜堂成亲 bàitáng chéngqīn
volume volume

Từ hán việt: 【bái đường thành thân】

Đọc nhanh: 拜堂成亲 (bái đường thành thân). Ý nghĩa là: Bái đường thành thân.

Ý Nghĩa của "拜堂成亲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拜堂成亲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bái đường thành thân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜堂成亲

  • volume volume

    - 春节 chūnjié yào 拜访 bàifǎng 亲戚 qīnqī

    - Tết phải đi thăm họ hàng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 教堂 jiàotáng 敬拜 jìngbài zhǔ

    - Họ thờ phụng Chúa trong nhà thờ.

  • volume volume

    - 亲自 qīnzì 拜访 bàifǎng le

    - Tôi đã đích thân đến thăm anh ấy.

  • volume volume

    - zài 母亲 mǔqīn de 哺育 bǔyù xià 健康成长 jiànkāngchéngzhǎng

    - Anh ấy lớn lên khỏe mạnh dưới sự nuôi dưỡng của mẹ.

  • volume volume

    - duì 父亲 fùqīn 非常 fēicháng 崇拜 chóngbài

    - Anh ấy rất ngưỡng mộ bố.

  • volume volume

    - 不久 bùjiǔ hòu jiāng 成为 chéngwéi 母亲 mǔqīn

    - Cô ấy chẳng bao lâu nữa sẽ làm mẹ..

  • volume volume

    - 作成 zuòchéng 他俩 tāliǎ de 亲事 qīnshì

    - tác thành chuyện hai người.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 亲手 qīnshǒu 完成 wánchéng le 这个 zhègè 项目 xiàngmù

    - Chúng tôi tự tay hoàn thành dự án này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét), lập 立 (+4 nét)
    • Pinyin: Qīn , Qìng , Xīn
    • Âm hán việt: Thân , Thấn
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YTD (卜廿木)
    • Bảng mã:U+4EB2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đàng , Đường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FBRG (火月口土)
    • Bảng mã:U+5802
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Chéng , Chèng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHS (戈竹尸)
    • Bảng mã:U+6210
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bái
    • Nét bút:ノ一一ノ一一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQMQJ (竹手一手十)
    • Bảng mã:U+62DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao