Đọc nhanh: 拜堂成亲 (bái đường thành thân). Ý nghĩa là: Bái đường thành thân.
拜堂成亲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bái đường thành thân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜堂成亲
- 春节 要 去 拜访 亲戚
- Tết phải đi thăm họ hàng.
- 他们 在 教堂 里 敬拜 主
- Họ thờ phụng Chúa trong nhà thờ.
- 我 亲自 去 拜访 了 他
- Tôi đã đích thân đến thăm anh ấy.
- 他 在 母亲 的 哺育 下 健康成长
- Anh ấy lớn lên khỏe mạnh dưới sự nuôi dưỡng của mẹ.
- 他 对 父亲 非常 崇拜
- Anh ấy rất ngưỡng mộ bố.
- 她 不久 后 将 成为 母亲
- Cô ấy chẳng bao lâu nữa sẽ làm mẹ..
- 作成 他俩 的 亲事
- tác thành chuyện hai người.
- 我们 亲手 完成 了 这个 项目
- Chúng tôi tự tay hoàn thành dự án này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亲›
堂›
成›
拜›