Đọc nhanh: 戈尔巴乔夫 (qua nhĩ ba kiều phu). Ý nghĩa là: Gorbachev, Mikhail Sergeyevich Gorbachev (1931-), tổng thống cuối cùng của Liên Xô 1991-1995.
戈尔巴乔夫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Gorbachev
✪ 2. Mikhail Sergeyevich Gorbachev (1931-), tổng thống cuối cùng của Liên Xô 1991-1995
Mikhail Sergeyevich Gorbachev (1931-), last president of the Soviet Union 1991-1995
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戈尔巴乔夫
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 你 听说 过 巴甫洛夫 吗
- Bạn đã nghe nói về Pavlov?
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 娜 奥米 · 沃尔夫 称之为 女神 数组
- Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.
- 他 最 喜欢 的 消遣 是 打高尔夫
- Trò tiêu khiển yêu thích của anh ấy là chơi gôn.
- 他 轻轻 的 把 高尔夫球 推进 了 球洞
- Anh ấy nhẹ nhàng đẩy quả bóng golf vào lỗ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乔›
夫›
尔›
巴›
戈›