Đọc nhanh: 村夫 (thôn phu). Ý nghĩa là: thôn phu, dân trong thôn; dân làng.
村夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thôn phu, dân trong thôn; dân làng
乡下人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 村夫
- 一阵 工夫 没 了 耐心
- Trong một khoảng thời gian đã mất sự kiên nhẫn.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 黄村 是 三 、 六 、 九 逢集
- phiên chợ thôn Hoàng vào các ngày 3, 6, 9.
- 三家村 学究
- ông đồ nhà quê.
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
- 丈夫 说 什么 她 都 依随
- chồng nói cái gì cô ấy đều vâng theo cái đó.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
村›