Đọc nhanh: 我也是醉了 (ngã dã thị tuý liễu). Ý nghĩa là: (Tiếng lóng trên Internet) Tôi thậm chí không thể..., Đùa tôi à!, CHÚA ƠI!.
我也是醉了 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (Tiếng lóng trên Internet) Tôi thậm chí không thể...
(Internet slang) I can't even...
✪ 2. Đùa tôi à!
Are you kidding me!
✪ 3. CHÚA ƠI!
OMG!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我也是醉了
- 我 再也 不是 童子军 了
- Không còn cậu bé do thám.
- 为了 祖国 , 我 可以 献出 我 的 一切 , 就是 生命 也 不 吝惜
- vì tổ quốc tôi có thể hiến dâng tất cả, ngay cả tính mạng cũng không tiếc.
- 我 说 了 也 是 白 说
- Tôi nói cũng vô ích thôi.
- 仔细 想想 , 他 也 不是故意 的 , 所以 我 就 原谅 了 他
- Nghĩ lại, anh ấy cũng không cố ý nên em tha thứ cho anh ấy.
- 她 夹七夹八 地 说 了 许多 话 , 我 也 没 听懂 是 什么 意思
- cô ấy nói linh tinh lang tang một hồi, tôi chẳng hiểu gì cả.
- 那 我 也 当做 是 前厅 好 了
- Tôi đang đi với tiền đình.
- 为了 大伙 的 事 , 我 多 受点 累 也 是 应该 的
- vì việc của mọi người tôi có cực thêm một chút cũng được.
- 也许 是 看 多 了 言情小说
- Có lẽ cô ấy đọc nhiều tiểu thuyết lãng mạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
也›
了›
我›
是›
醉›