我也是醉了 wǒ yěshì zuìle
volume volume

Từ hán việt: 【ngã dã thị tuý liễu】

Đọc nhanh: 我也是醉了 (ngã dã thị tuý liễu). Ý nghĩa là: (Tiếng lóng trên Internet) Tôi thậm chí không thể..., Đùa tôi à!, CHÚA ƠI!.

Ý Nghĩa của "我也是醉了" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

我也是醉了 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (Tiếng lóng trên Internet) Tôi thậm chí không thể...

(Internet slang) I can't even...

✪ 2. Đùa tôi à!

Are you kidding me!

✪ 3. CHÚA ƠI!

OMG!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我也是醉了

  • volume volume

    - 再也 zàiyě 不是 búshì 童子军 tóngzǐjūn le

    - Không còn cậu bé do thám.

  • volume volume

    - 为了 wèile 祖国 zǔguó 可以 kěyǐ 献出 xiànchū de 一切 yīqiè 就是 jiùshì 生命 shēngmìng 吝惜 lìnxī

    - vì tổ quốc tôi có thể hiến dâng tất cả, ngay cả tính mạng cũng không tiếc.

  • volume volume

    - shuō le shì bái shuō

    - Tôi nói cũng vô ích thôi.

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 想想 xiǎngxiǎng 不是故意 búshìgùyì de 所以 suǒyǐ jiù 原谅 yuánliàng le

    - Nghĩ lại, anh ấy cũng không cố ý nên em tha thứ cho anh ấy.

  • volume volume

    - 夹七夹八 jiāqījiābā shuō le 许多 xǔduō huà méi 听懂 tīngdǒng shì 什么 shénme 意思 yìsī

    - cô ấy nói linh tinh lang tang một hồi, tôi chẳng hiểu gì cả.

  • volume volume

    - 当做 dàngzuò shì 前厅 qiántīng hǎo le

    - Tôi đang đi với tiền đình.

  • volume volume

    - 为了 wèile 大伙 dàhuǒ de shì duō 受点 shòudiǎn lèi shì 应该 yīnggāi de

    - vì việc của mọi người tôi có cực thêm một chút cũng được.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ shì kàn duō le 言情小说 yánqíngxiǎoshuō

    - Có lẽ cô ấy đọc nhiều tiểu thuyết lãng mạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Giã , Giả
    • Nét bút:フ丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:PD (心木)
    • Bảng mã:U+4E5F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+1 nét)
    • Pinyin: Lē , Le , Liǎo , Liào
    • Âm hán việt: Liễu , Liệu
    • Nét bút:フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NN (弓弓)
    • Bảng mã:U+4E86
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMYO (日一卜人)
    • Bảng mã:U+662F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+8 nét)
    • Pinyin: Zuì
    • Âm hán việt: Tuý
    • Nét bút:一丨フノフ一一丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWYOJ (一田卜人十)
    • Bảng mã:U+9189
    • Tần suất sử dụng:Cao