Đọc nhanh: 憨豆先生 (hàm đậu tiên sinh). Ý nghĩa là: Mr hạt đậu, đậu (TV).
憨豆先生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mr hạt đậu, đậu (TV)
Mr. Bean (TV)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 憨豆先生
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 义 先生 是 我 的 邻居
- Ông Nghĩa là hàng xóm của tôi.
- 且 先生 是 我 的 邻居
- Ông Thả là hàng xóm của tôi.
- 中 先生 还 没来
- Ông Trung vẫn chưa tới.
- 乔治 先生 猛烈 抨击 大学 的 招生 制度
- Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.
- 我们 的 豆腐 生产线 是 世界 上 最为 先进 的 , 久负盛名
- Dây chuyền sản xuất đậu phụ của chúng tôi là công nghệ tiên tiến nhất trên thế giới và đã được danh tiếng lâu năm.
- 五 先生 来 了
- Ông Ngũ đến rồi.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
憨›
生›
豆›