Đọc nhanh: 感慨系之 (cảm khái hệ chi). Ý nghĩa là: tức cảnh sinh tình.
感慨系之 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tức cảnh sinh tình
感慨的心情联系着某件事,指对某件事有所感触而不禁慨叹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 感慨系之
- 他 吐 了 之后 感觉 好些 了
- Sau khi nôn, anh ấy cảm thấy đỡ hơn rồi.
- 两国关系 问题 很 敏感
- Quan hệ giữa hai nước rất nhạy cảm.
- 他们 之间 有 融洽 的 关系
- Giữa họ có mối quan hệ hòa hợp.
- 他们 之间 是 真挚 的 感情
- Giữa họ có một tình cảm chân thành.
- 些小 感慨
- một chút cảm khái.
- 人 的 作风 与 思想感情 是 有 连带关系 的
- tác phong và tư tưởng tình cảm của con người có liên quan với nhau.
- 他们 之间 的 关系 很 亲近
- Mối quan hệ giữa họ rất thân thiết.
- 他们 之间 的 关系 很 亲密
- Quan hệ giữa họ rất thân thiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
感›
慨›
系›