kāng
volume volume

Từ hán việt: 【khang】

Đọc nhanh: (khang). Ý nghĩa là: trấu, rỗng; xốp; xốp xộp; xốp rộp; lốp xốp. Ví dụ : - 米糠。 cám. - 糠菜半年粮(形容生活贫困)。 cuộc sống bần hàn.. - 糠心儿。 rỗng ruột.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. trấu

稻、谷子等作物子实的皮或壳 (多指脱下来的)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 米糠 mǐkāng

    - cám

  • volume volume

    - 糠菜 kāngcài 半年 bànnián liáng ( 形容 xíngróng 生活 shēnghuó 贫困 pínkùn )

    - cuộc sống bần hàn.

✪ 2. rỗng; xốp; xốp xộp; xốp rộp; lốp xốp

发空,质地变得松而不实 (多指萝卜因失掉水分而中空)

Ví dụ:
  • volume volume

    - kāng 心儿 xīnér

    - rỗng ruột.

  • volume volume

    - 萝卜 luóbo kāng le

    - củ cải xốp xộp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 米糠 mǐkāng

    - cám

  • volume volume

    - kāng 心儿 xīnér

    - rỗng ruột.

  • volume volume

    - 萝卜 luóbo kāng le

    - củ cải xốp xộp

  • volume volume

    - 糟糠之妻 zāokāngzhīqī ( zhǐ 贫穷 pínqióng shí 共患难 gònghuànnàn de 妻子 qīzǐ )

    - tào khang chi thê; người vợ tào khang; người vợ thuỷ chung từ thời nghèo hèn.

  • volume volume

    - yòng 簸箕 bòjī 簸动 bǒdòng 粮食 liángshí 扬去 yángqù 糠秕 kāngbǐ

    - dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám

  • volume volume

    - 糠菜 kāngcài 半年 bànnián liáng ( 形容 xíngróng 生活 shēnghuó 贫困 pínkùn )

    - cuộc sống bần hàn.

  • volume volume

    - 麦麸 màifū yóu 谷糠 gǔkāng 营养物质 yíngyǎngwùzhì 调成 diàochéng de 混合物 hùnhéwù 用以 yòngyǐ 饲养 sìyǎng 牲畜 shēngchù 家禽 jiāqín

    - Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+11 nét)
    • Pinyin: Kāng
    • Âm hán việt: Khang
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDILE (火木戈中水)
    • Bảng mã:U+7CE0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình