慵懒 yōng lǎn
volume volume

Từ hán việt: 【dong lãn】

Đọc nhanh: 慵懒 (dong lãn). Ý nghĩa là: mệt mỏi; uể oải; bơ phờ; ủ rũ; buồn ngủ, lười biếng; lười nhác; biếng trễ. Ví dụ : - 他今天看起来很慵懒。 Hôm nay anh ấy trông rất mệt mỏi.. - 他用慵懒的声音说话。 Anh ấy nói chuyện với giọng uể oải.. - 小猫那慵懒的模样十分可爱。 Dáng vẻ lười biếng của mèo con rất dễ thương.

Ý Nghĩa của "慵懒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

慵懒 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mệt mỏi; uể oải; bơ phờ; ủ rũ; buồn ngủ

懒散, 困倦

Ví dụ:
  • volume volume

    - 今天 jīntiān 看起来 kànqǐlai hěn 慵懒 yōnglǎn

    - Hôm nay anh ấy trông rất mệt mỏi.

  • volume volume

    - yòng 慵懒 yōnglǎn de 声音 shēngyīn 说话 shuōhuà

    - Anh ấy nói chuyện với giọng uể oải.

✪ 2. lười biếng; lười nhác; biếng trễ

懒惰

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo 慵懒 yōnglǎn de 模样 múyàng 十分 shífēn 可爱 kěài

    - Dáng vẻ lười biếng của mèo con rất dễ thương.

  • volume volume

    - hái zài 床上 chuángshàng 慵懒 yōnglǎn tǎng zhe

    - Anh ấy vẫn còn lười biếng nằm trên giường.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慵懒

  • volume volume

    - de 老婆 lǎopó hěn 懒惰 lǎnduò

    - Vợ anh ấy rất lười biếng.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo 慵懒 yōnglǎn de 模样 múyàng 十分 shífēn 可爱 kěài

    - Dáng vẻ lười biếng của mèo con rất dễ thương.

  • volume volume

    - 院子 yuànzi 所有 suǒyǒu de 花草树木 huācǎoshùmù dōu bèi 太阳 tàiyang shài 懒洋洋 lǎnyāngyāng de

    - Tất cả hoa lá, cây cối trong sân đều sảng khoái phơi mình dưới nắng.

  • volume volume

    - 整天 zhěngtiān 睡懒觉 shuìlǎnjué

    - Anh ta ngủ nướng cả ngày!

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò shí 喜欢 xǐhuan 偷懒 tōulǎn

    - Anh ấy thích trốn việc khi làm việc.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 看起来 kànqǐlai hěn 慵懒 yōnglǎn

    - Hôm nay anh ấy trông rất mệt mỏi.

  • volume volume

    - yòng 慵懒 yōnglǎn de 声音 shēngyīn 说话 shuōhuà

    - Anh ấy nói chuyện với giọng uể oải.

  • volume volume

    - hái zài 床上 chuángshàng 慵懒 yōnglǎn tǎng zhe

    - Anh ấy vẫn còn lười biếng nằm trên giường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+11 nét)
    • Pinyin: Yōng , Yóng
    • Âm hán việt: Dong , Dung , Thung
    • Nét bút:丶丶丨丶一ノフ一一丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PILB (心戈中月)
    • Bảng mã:U+6175
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+13 nét)
    • Pinyin: Lài , Lǎn
    • Âm hán việt: Lãn , Lại
    • Nét bút:丶丶丨一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PDLO (心木中人)
    • Bảng mã:U+61D2
    • Tần suất sử dụng:Cao