Đọc nhanh: 惺忪 (tinh chung). Ý nghĩa là: mắt nhập nhèm; lim dim; dấp dính, tỉnh táo. Ví dụ : - 睡眼惺忪。 mắt ngáy ngủ; mắt lim dim.. - 不惺忪。 không tỉnh táo
惺忪 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mắt nhập nhèm; lim dim; dấp dính
因刚醒而眼睛模糊不清
- 睡眼惺忪
- mắt ngáy ngủ; mắt lim dim.
✪ 2. tỉnh táo
清醒
- 不 惺忪
- không tỉnh táo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惺忪
- 惺惺惜惺惺 。 ( 比喻 同类 的 人 互相 爱惜 )
- người tài yêu quý người tài
- 睡眼惺忪
- mắt ngáy ngủ; mắt lim dim.
- 惺惺作态
- làm bộ làm dạng; cố làm ra vẻ
- 不 惺忪
- không tỉnh táo
忪›
惺›