Đọc nhanh: 慧剑斩情丝 (huệ kiếm trảm tình ty). Ý nghĩa là: dứt tình.
慧剑斩情丝 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dứt tình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慧剑斩情丝
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 一把 亮铮铮 的 利剑
- một thanh kiếm sáng loáng.
- 一緉 丝履
- một đôi giày lụa.
- 热情 的 粉丝
- Fan nhiệt tình.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
- 一瞬间 , 我 想到 了 很多 事情
- Trong chớp mắt, tôi đã nghĩ đến rất nhiều chuyện.
- 我 对 你 没有 丝毫 的 感情
- Tôi không có chút tình cảm gì với bạn cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
剑›
情›
慧›
斩›