Đọc nhanh: 斩断情丝 (trảm đoạn tình ty). Ý nghĩa là: dứt tình.
斩断情丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dứt tình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斩断情丝
- 热情 的 粉丝
- Fan nhiệt tình.
- 希望 裁断 能够 合情理
- Hy vọng phán quyết hợp lý hợp tình.
- 如果 断然拒绝 二叔 的 挽留 于情 于理 都 说不过去
- Nếu quả quyết từ chối khi chú hai giữ lại thì về tình về lí đều không hợp lý.
- 他 很快 判断 了 情况
- Anh ấy nhanh chóng phán đoán tình hình.
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
- 他祝断 情思 心 已决
- Anh ấy cắt đứt tình cảm, tâm đã quyết.
- 市场 销售 情况 的 信息 不断 反馈 到 工厂
- thông tin về tình hình tiêu thụ của thị trường không ngừng phản hồi về nhà máy.
- 即使 这 段 深藏 的 感情 被 曝光 在 人们 的 面前 我 也 无法 把 它 拦腰截断
- Cho dù đoạn tình cảm sâu đậm này được thể hiện trước mặt mọi người thì tôi cũng không thể không cắt bỏ nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
情›
斩›
断›