Đọc nhanh: 痘疹遗毒 (đậu chẩn di độc). Ý nghĩa là: chạy hậu.
痘疹遗毒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chạy hậu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痘疹遗毒
- 肃清 遗毒
- quét sạch nọc độc còn sót lại.
- 人生 难免 有 遗憾
- Cuộc đời không tránh khỏi những tiếc nuối.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 别忘了 是 他 的 遗传 体质 引发 的 吸毒 成瘾
- Đừng quên khuynh hướng di truyền của anh ấy đối với chứng nghiện.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 他 不幸 感染 了 病毒
- Thật không may, anh ấy đã nhiễm virus.
- 他 从 母方 接受 的 遗传 是 良好 的
- Anh ta được thừa hưởng di truyền từ phía mẹ là tốt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毒›
疹›
痘›
遗›