Đọc nhanh: 刺丝 (thứ ty). Ý nghĩa là: vòi gai (của loài xoang tràng).
刺丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòi gai (của loài xoang tràng)
腔肠动物刺细胞内丝状的管子,捕食或自卫时立刻射出来,刺入对方体内并分泌毒液
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刺丝
- 丝瓜络
- xơ mướp.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 不 留神 , 刺溜 一 下滑 倒 了
- Không để ý, trượt chân xẹt một cái.
- 那 是 带刺 铁丝 吗
- Có phải đó là hàng rào thép gai không?
- 带刺 铁丝网 之 乡
- Nhà của hàng rào thép gai.
- 你 认为 那 是 带刺 铁丝网 造成 的 吗
- Bạn nghĩ đó là từ dây thép gai?
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
刺›