Đọc nhanh: 地脚螺丝 (địa cước loa ty). Ý nghĩa là: ốc vít; bù-loong nền nhà.
地脚螺丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ốc vít; bù-loong nền nhà
把机器等紧紧固定在基础上用的螺丝也叫地脚螺栓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地脚螺丝
- 不要 大手大脚 地 花钱
- Đừng tiêu tiền hoang phí.
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 他 掩盖 了 地上 的 脚印
- Anh ấy che dấu dấu chân trên mặt đất.
- 他 脚下 使 了 个 绊儿 , 一下子把 对手 撂 在 地上
- anh ấy gạt chân một cái, trong chốc lát đối thủ bị quật ngã dưới đất.
- 他 不愿 落伍 , 一脚 高 一脚 低地 紧跟着 走
- anh ấy không muốn lạc mất đơn vị, ba chân bốn cẳng chạy theo.
- 他 是 个 笨拙 的 孩子 , 经常 笨手笨脚 地 把 东西 摔破
- Anh ta là một đứa trẻ vụng về, thường xuyên vụng tay vụng chân làm vỡ đồ.
- 他 正在 上 螺丝
- Anh ấy đang vặn ốc vít.
- 他 感觉 大地 在 脚下 颤动
- Anh ta cảm thấy mặt đất rung chuyển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
地›
脚›
螺›