Đọc nhanh: 蚕丝 (tằm ty). Ý nghĩa là: tơ tằm.
蚕丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tơ tằm
蚕吐的丝,主要用来纺织绸缎,是中国的特产之一也叫丝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚕丝
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 蚕茧 是 由 昆虫 制造 的 一种 由丝 组成 的 外 包层
- Tổ bướm là một lớp bên ngoài được tạo thành từ sợi, do côn trùng sản xuất.
- 丝线 婴着 树枝
- Sợi chỉ quấn quanh cành cây.
- 蚕 吐出来 的 是 丝
- Thứ tằm nhả ra là tơ.
- 蚕丝 可以 用来 织布
- Tơ tằm có thể dùng để dệt vải.
- 这些 蚕丝 非常 优质
- Những loại lụa này có chất lượng rất cao.
- 丝带 花束 是 谁 来 做 的
- Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
蚕›