慢走 màn zǒu
volume volume

Từ hán việt: 【mạn tẩu】

Đọc nhanh: 慢走 (mạn tẩu). Ý nghĩa là: từ đã; đợi chút; đừng vội, thong thả; đi cẩn thận; đi đường bình an. Ví dụ : - 慢走再多聊一会儿吧。 Đừng vội, nói thêm chút đã.. - 慢走喝杯茶再走吧。 Từ đã, uống tách trà rồi đi.. - 时间不早了慢走! Trời cũng khuya rồi, đi cẩn thận nhé!

Ý Nghĩa của "慢走" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

慢走 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. từ đã; đợi chút; đừng vội

委婉地阻止对方离开

Ví dụ:
  • volume volume

    - 慢走 mànzǒu 再多聊 zàiduōliáo 一会儿 yīhuìer ba

    - Đừng vội, nói thêm chút đã.

  • volume volume

    - 慢走 mànzǒu 喝杯 hēbēi chá zài zǒu ba

    - Từ đã, uống tách trà rồi đi.

✪ 2. thong thả; đi cẩn thận; đi đường bình an

客套话,用于送别客人时祝福路上平安

Ví dụ:
  • volume volume

    - 时间 shíjiān 不早了 bùzǎole 慢走 mànzǒu

    - Trời cũng khuya rồi, đi cẩn thận nhé!

  • volume volume

    - 下次 xiàcì zài lái 慢走 mànzǒu

    - Lần sau lại ghé nhé, đi cẩn thận!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢走

  • volume volume

    - 慢慢 mànmàn 挪走 nuózǒu 障碍物 zhàngàiwù

    - Cô ấy từ từ dịch chuyển vật cản trở.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye qiāo jiǎo 走路 zǒulù màn

    - Ông tôi đi chậm vì què chân.

  • volume volume

    - 奔跑 bēnpǎo le 两条 liǎngtiáo jiē 然后 ránhòu 放慢 fàngmàn 步子 bùzi zǒu 起来 qǐlai

    - Anh ấy chạy một đoạn đường ngắn, rồi sau đó chậm lại và đi bộ.

  • volume volume

    - 走路 zǒulù hěn 缓慢 huǎnmàn

    - Anh ấy đi bộ rất chậm.

  • volume volume

    - 下次 xiàcì zài lái 慢走 mànzǒu

    - Lần sau lại ghé nhé, đi cẩn thận!

  • volume volume

    - hán suī de duō 慢慢 mànmàn 行走 xíngzǒu 有关 yǒuguān

    - Các chữ chứa "夊" thường liên quan đến đi chậm chạp.

  • - 下班 xiàbān 时请 shíqǐng 慢走 mànzǒu zhù 一路顺风 yīlùshùnfēng

    - Khi tan ca, xin đi thong thả, chúc bạn một chuyến đi suôn sẻ!

  • - zǒu 太快 tàikuài le 慢点 màndiǎn zǒu

    - Bạn đi nhanh quá, đi chậm một chút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+11 nét)
    • Pinyin: Màn
    • Âm hán việt: Mạn
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PAWE (心日田水)
    • Bảng mã:U+6162
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+0 nét)
    • Pinyin: Zǒu
    • Âm hán việt: Tẩu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GYO (土卜人)
    • Bảng mã:U+8D70
    • Tần suất sử dụng:Rất cao